palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palito de fosforo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palito de fosforo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp

Thuật ngữ liên quan tới palito de fosforo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palito de fosforo trong tiếng Bồ Đào Nha

palito de fosforo có nghĩa là: {match} diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp

Đây là cách dùng palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palito de fosforo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{match} diêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngòi (châm súng hoả mai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địch thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ngang tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ngang sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái xứng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái hợp nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kết hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hôn nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địch được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp