palrador tiếng Bồ Đào Nha là gì?

palrador tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palrador trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ palrador tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm palrador tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palrador

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palrador tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palrador tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {chatterbox} đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
  • {tattler} người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào
  • {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu, mách lẻo, hớt lẻo, (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy

Thuật ngữ liên quan tới palrador

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palrador trong tiếng Bồ Đào Nha

palrador có nghĩa là: {chatterbox} đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh {tattler} người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu, mách lẻo, hớt lẻo, (nghĩa bóng) làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy

Đây là cách dùng palrador tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palrador tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{chatterbox} đứa bé nói líu lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ba hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay nói huyên thiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) súng liên thanh {tattler} người ba hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bẻm mép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay nói chuyện nhảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay nói chuyện tầm phào {telltale} người mách lẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hớt lẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái làm lộ chân tướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái làm lộ tẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng hồ kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mách lẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớt lẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm lộ chân tướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lộ tẩy