parolai tiếng Bồ Đào Nha là gì?

parolai tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng parolai trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ parolai tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm parolai tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ parolai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

parolai tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parolai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, nói chuyện phiếm, tán gẫu
  • {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu

Thuật ngữ liên quan tới parolai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của parolai trong tiếng Bồ Đào Nha

parolai có nghĩa là: {chat} chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, nói chuyện phiếm, tán gẫu {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng lập cập (răng), tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ), hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối), nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập (răng đập vào nhau), kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ), nói như khướu

Đây là cách dùng parolai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parolai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{chat} chuyện phiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện gẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện thân thuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chuyện phiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán gẫu {chatter} tiếng hót líu lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng ríu rít (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng róc rách (suối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói huyên thiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói luôn mồm (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng lập cập (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị jơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót líu lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hót ríu rít (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
róc rách (suối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói huyên thiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói luôn mồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập cập (răng đập vào nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị jơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói như khướu