partidona tiếng Bồ Đào Nha là gì?

partidona tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng partidona trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ partidona tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm partidona tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ partidona

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

partidona tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ partidona tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
  • {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát
  • {faction} bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái
  • {party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
  • {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
  • {starter} người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ thuật) bộ khởi động

Thuật ngữ liên quan tới partidona

Tóm lại nội dung ý nghĩa của partidona trong tiếng Bồ Đào Nha

partidona có nghĩa là: {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát {faction} bè phái, bè cánh, óc bè phái, tư tưởng bè phái {party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ {starter} người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ, (kỹ thuật) bộ khởi động

Đây là cách dùng partidona tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ partidona tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{departure} sự rời khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khởi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sao lãng (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi trệch (hướng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lạc (đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự chệch hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) khởi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát {departure} sự rời khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khởi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sao lãng (nhiệm vụ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi trệch (hướng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lạc (đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự chệch hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) khởi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát {faction} bè phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bè cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óc bè phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng bè phái {party} đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng Cộng sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trung thành với phe đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) (thuộc) đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tính chất đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi liên hoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người cùng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tham dự {side} mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) bề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triền núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa rừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sườn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lườn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khía cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên (nội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) blanket tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới bốn mươi tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trên bốn mươi tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãy còn sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nhốt ở ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạc quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bộ làm tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giá vẫn cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười vỡ bụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đứng về phe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ {starter} người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) nhân viên điều độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bộ khởi động