passávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

passávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng passávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ passávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm passávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ passávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

passávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng, có sức khoẻ tốt, công việc làm ăn ổn thoả, ăn ngon, tâm đầu hợp ý với ai, có sức khoẻ kém, công việc làm ăn gặp khó khăn, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
  • {passby}
  • {gobeyond}

Thuật ngữ liên quan tới passávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của passávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

passávamos có nghĩa là: {fare} tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn, đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng, có sức khoẻ tốt, công việc làm ăn ổn thoả, ăn ngon, tâm đầu hợp ý với ai, có sức khoẻ kém, công việc làm ăn gặp khó khăn, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì {pass} đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh {passby} {gobeyond}

Đây là cách dùng passávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ passávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fare} tiền xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền phà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền vé (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách đi xe thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế độ ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào tình trạng (nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức khoẻ tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc làm ăn ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ngon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm đầu hợp ý với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức khoẻ kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc làm ăn gặp khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp khó khăn về vấn đề gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không may về vấn đề gì {pass} đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) chuyển qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển sang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi đỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được nói đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lờ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi không ai hay biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ over tiếng Bồ Đào Nha là gì?
by) bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lờ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) bỏ lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) được tuyên án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu được (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công (đấu kiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được đem qua thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thử thách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chuyền (bóng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiêu (tiền giả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra (ý kiến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên (án...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hứa (lời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngang qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lờ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm mắt bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết ((cũng) to pass one's checks) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất (cảm giác...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiêu trót lọt (tiền giả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian dối tống ấn (cho ai cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không chú ý (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) say không biết trời đất gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lơ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền theo vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) từ chối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khước từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thi đỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn cảnh gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy thông hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy đi xe lửa không mất tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẻ ra vào (triển lãm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vé mời (xem hát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tấn công (đấu kiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò gian dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò bài tây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đưa tay qua (làm thôi miên...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bring tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạ gẫm ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẽm núi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) con đường độc đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa thông cho cá vào đăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) khuôn cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rãnh cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh {passby} {gobeyond}