Thông tin thuật ngữ pechincho tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
pechincho (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pechincho
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pechincho tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pechincho trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pechincho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
- {haggle} sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, mặc cả, tranh cãi, cãi nhau
Thuật ngữ liên quan tới pechincho
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pechincho trong tiếng Bồ Đào Nha
pechincho có nghĩa là: {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá {haggle} sự mặc cả, sự tranh cãi, sự cãi nhau, mặc cả, tranh cãi, cãi nhau
Đây là cách dùng pechincho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pechincho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bargain} sự mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoả thuận mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao kèo mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món mua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món hời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món bở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ hội tốt (buôn bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ giao kèo mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất ước trong việc mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua được giá hời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngả giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký giao kèo mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cò kè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt một thêm hai mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm vào đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán giá hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong đợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chờ đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính trướcbargain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sale /'bɑ:ginseil/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bán hạ giá {haggle} sự mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tranh cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cãi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi nhau