Thông tin thuật ngữ pedalardes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
pedalardes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pedalardes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pedalardes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedalardes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedalardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {pedal} bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học) (thuộc) chân
Thuật ngữ liên quan tới pedalardes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedalardes trong tiếng Bồ Đào Nha
pedalardes có nghĩa là: {pedal} bàn đạp (xe đạp, đàn pianô), (âm nhạc) âm nền, đạp bàn đạp, đạp xe đạp; đạp (xe đạp), (động vật học) (thuộc) chân
Đây là cách dùng pedalardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedalardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{pedal} bàn đạp (xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn pianô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) âm nền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp bàn đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (xe đạp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) (thuộc) chân