Thông tin thuật ngữ pedestre tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
pedestre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pedestre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pedestre tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedestre trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedestre tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {pedestrian} bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì, người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ
Thuật ngữ liên quan tới pedestre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedestre trong tiếng Bồ Đào Nha
pedestre có nghĩa là: {pedestrian} bằng chân, bộ, (thuộc) đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì, người đi bộ, khách bộ hành, (thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ
Đây là cách dùng pedestre tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedestre tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{pedestrian} bằng chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôm na tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẻ ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lý thú gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách bộ hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vận động viên (môn) đi bộ