pedirei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pedirei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pedirei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pedirei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pedirei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pedirei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pedirei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedirei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {book} sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
  • {reserve} sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu
  • {ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa, (xem) bann
  • {askfor}
  • {beg} ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn), đề nghị (ai) giúp đỡ, xin phép, xin miễn cho cái gì, xin lỗi, (xem) question, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ, (xem) go
  • {bid} sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
  • {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị

Thuật ngữ liên quan tới pedirei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedirei trong tiếng Bồ Đào Nha

pedirei có nghĩa là: {book} sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội và trừng phạt ai, (xem) know, nói có sách, mách có chứng, hợp với ý nguyện của mình, nói như sách, (xem) leaf, viết vào vở; ghi vào vở, ghi tên (người mua về trước), ghi địa chỉ (để chuyển hàng), giữ (chỗ) trước, mua về trước), lấy vé (xe lửa...), tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công {reserve} sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu {ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không biết, đừng hỏi tôi nữa, (xem) bann {askfor} {beg} ăn xin, xin, cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu, xin trân trọng (trong thư giao dịch), đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn), đề nghị (ai) giúp đỡ, xin phép, xin miễn cho cái gì, xin lỗi, (xem) question, xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ, (xem) go {bid} sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị

Đây là cách dùng pedirei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedirei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{book} sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sổ sách kế toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the book) kinh thánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được ai ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ai yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi tội và trừng phạt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) know tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói có sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mách có chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với ý nguyện của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói như sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leaf tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết vào vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào vở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tên (người mua về trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi địa chỉ (để chuyển hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ (chỗ) trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua về trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vé (xe lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi bị tóm rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi bị giữ rồi {order} thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giai cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tục (ở nghị viện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở hội trường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai nội qui rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng thủ tục rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọn gàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệnh lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương lao động hạng nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương Lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đơn đặt hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) phẩm chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) dòng tu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng nội quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt để mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) short tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) một việc khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo yêu cầu (của khách hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) trang phục hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chương trình làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhật lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hiện tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) trang phục duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho dùng (thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi (món ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức uống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo người hầu đưa (thức ăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (hàng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định đoạt (số mệnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai chạy như cờ lông công {reserve} sự dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực lượng dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đấu thủ dự bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạn chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kín đáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giữ gìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ lạnh nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lânh đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự trữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) bảo lưu {ask} hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chuốc lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đừng hỏi tôi nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bann {askfor} {beg} ăn xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghi thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin trân trọng (trong thư giao dịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị (ai) giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin miễn cho cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) question tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin ai tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin ai miễn thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go {bid} sự đặt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ thầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự mời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xướng bài (bài brit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng để được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xướng bài (bài brit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hơn tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hứa hẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có triển vọng {request} lời thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) nhu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hỏi mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị