pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pendurávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pendurávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn), (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), mũi đất; khúc cong (của con sông), (nghĩa bóng) cạm bẫy, bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...), (từ lóng) chết, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...), (xem) sinker, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói, móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc, câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng), (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy, (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn), (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), cong lại thành hình móc, (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...), chuồn, tẩu, cuốn gói

Thuật ngữ liên quan tới pendurávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pendurávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

pendurávamos có nghĩa là: {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ((cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn), (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), mũi đất; khúc cong (của con sông), (nghĩa bóng) cạm bẫy, bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...), (từ lóng) chết, cái móc gài (để gài hai bên mép áo...), (xem) sinker, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói, móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc, câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng), (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy, (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh), (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn), (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục), cong lại thành hình móc, (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...), chuồn, tẩu, cuốn gói

Đây là cách dùng pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pendurávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hook} cái móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái mác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản lề cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cái neo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi câu ((cũng) fish hook) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi liềm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao quắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc cong (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cạm bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sinker tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài bằng móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) câu (chồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) móc túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đấm móc (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong lại thành hình móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on) móc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị móc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mắc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bíu lấy (cánh tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn gói