pensaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pensaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pensaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pensaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pensaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pensaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pensaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pensaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất
  • {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ
  • {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ
  • {thinkabout}
  • {reflecton}
  • {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới pensaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pensaria trong tiếng Bồ Đào Nha

pensaria có nghĩa là: {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ {think} nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng, suy nghĩ về, nghĩ về, nghĩ đến, xét đến, nhớ đến, nghĩ đến, nghĩ, có ý định, nghĩ ra, tìm được, có ý kiến về, có ý nghĩ về, tưởng tượng, nghĩ ra, trù tính, nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về, sáng tạo ra, nghĩ ra, đánh giá (ai) cao hơn, suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến, quyết định làm một việc gì, suy nghĩ cho qua thì giờ {thinkabout} {reflecton} {bandage} băng (để băng vết thương, bịt mắt...), băng bó {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Đây là cách dùng pensaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pensaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dress} quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp thuốc (người bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày biện (mặt hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo gọt (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa (đồ thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn (tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (lông ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa (vườn) tỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xén (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêm đồ gia vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bón phân (ruộng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc lễ phục (dự dạ hội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) xếp thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện bảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo hội nhảy giả trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất {think} nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫm nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những tư tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý kiến về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ kỹ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai) cao hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại lại thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định làm một việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ cho qua thì giờ {think} nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngẫm nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi những tư tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý kiến về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ kỹ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáng tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai) cao hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy đi tính lại lại thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định làm một việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ cho qua thì giờ {thinkabout} {reflecton} {bandage} băng (để băng vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó {wind} gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phưng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía gió thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợi h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hổn hển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hết hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gii quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán sức (làm việc gì)