Thông tin thuật ngữ peregrinacoes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
peregrinacoes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ peregrinacoes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
peregrinacoes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ peregrinacoes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peregrinacoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {pilgrimage} cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương
- {pilgrimage} cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương
Thuật ngữ liên quan tới peregrinacoes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của peregrinacoes trong tiếng Bồ Đào Nha
peregrinacoes có nghĩa là: {pilgrimage} cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương {pilgrimage} cuộc hành hương, (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành), đi hành hương
Đây là cách dùng peregrinacoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peregrinacoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{pilgrimage} cuộc hành hương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hành hương {pilgrimage} cuộc hành hương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa như một cuộc du hành) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hành hương