pescais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pescais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pescais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pescais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pescais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pescais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pescais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pescais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fish} cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc biệt), lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất, say bí tỉ, câm như hến, (xem) drink, chết đuối, bị say sóng, (xem) water, có công việc khác quan trọng hơn, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt, chớ nên múa rìu qua mắt thợ, (xem) kettle, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể, đánh cá, câu cá, bắt cá, (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước), (+ for) câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, (hàng hải), rút, lấy, kéo, moi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...), đánh hết cá (ở ao...), moi (ý kiến, bí mật), lợi dụng đục nước béo cò, (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối), (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate), (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt), nối (đường ray) bằng thanh nối ray, (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

Thuật ngữ liên quan tới pescais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pescais trong tiếng Bồ Đào Nha

pescais có nghĩa là: {fish} cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc biệt), lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất, say bí tỉ, câm như hến, (xem) drink, chết đuối, bị say sóng, (xem) water, có công việc khác quan trọng hơn, muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai, chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt, chớ nên múa rìu qua mắt thợ, (xem) kettle, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể, đánh cá, câu cá, bắt cá, (+ for) tìm, mò (cái gì ở dưới nước), (+ for) câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, (hàng hải), rút, lấy, kéo, moi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) câu (cá), đánh (cá), bắt (cá), tìm (san hô...), đánh hết cá (ở ao...), moi (ý kiến, bí mật), lợi dụng đục nước béo cò, (hàng hải) miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp (ở cột buồm, ở chỗ nối), (ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate), (hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt), nối (đường ray) bằng thanh nối ray, (đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)

Đây là cách dùng pescais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pescais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fish} cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thiên văn học) chòm sao Cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cắn câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị mồi chài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con người gã (có cá tính đặc biệt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớn bé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to nhỏ hắn quơ tất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câm như hến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) drink tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị say sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có công việc khác quan trọng hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn ăn cá phải lội nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn ăn hét phải đào giun tiếng Bồ Đào Nha là gì?
môn chẳng ra môn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoai chẳng ra khoai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa làm vòng chớ vội mong ăn thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chớ nên múa rìu qua mắt thợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) kettle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa mứa chứa chan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều vô kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò (cái gì ở dưới nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi những điều bí mật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu cá ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh cá ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt cá ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) câu (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm (san hô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hết cá (ở ao...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi (ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng đục nước béo cò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) miếng gỗ nẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng sắt nẹp (ở cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở chỗ nối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) thanh nối ray ((cũng) fish plate) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) nẹp (bằng gỗ hay sắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối (đường ray) bằng thanh nối ray tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) thẻ (bằng ngà... dùng thay tiền để đánh bài)