planinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

planinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng planinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ planinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm planinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ planinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

planinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ planinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng
  • {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
  • {diagram} biểu đồ
  • {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
  • {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng
  • {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng
  • {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
  • {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
  • {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới planinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của planinho trong tiếng Bồ Đào Nha

planinho có nghĩa là: {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án {diagram} biểu đồ {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến {project} kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, (toán học) chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình) {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì), âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)

Đây là cách dùng planinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ planinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{even} chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đầm lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rổ nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
car) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốp xì hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẻ nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô duyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hả (rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ế ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lên xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bải hoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiết xác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dát mỏng {level} ống bọt nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức ngang nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thật thà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm được địa vị xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân bằng đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tài ngang sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết sức mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bằng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bình đẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho như nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm (súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời buộc tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời đả kích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh) {smooth} nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi (cơn giận) {smooth} nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi (cơn giận) {design} đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản phác thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sáng tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có y đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề xây dựng đồ án {diagram} biểu đồ {plan} sơ đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng (luật xa gần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn ý (bài luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ bản đồ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tree tiếng Bồ Đào Nha là gì?
platan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) làm bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tinh thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ down) lướt xuống (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) phẳng {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn buồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn tay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đất thấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miền đầm lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rổ nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộp nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
car) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lốp xì hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẻ nhạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô duyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hả (rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ế ẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không lên xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bải hoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiết xác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng sượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng thừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dứt khoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dát mỏng {plan} sơ đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng (luật xa gần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn ý (bài luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ bản đồ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến {project} kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trình (nghiên cứu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân lực) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) chiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đề án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người xem nắm được ý mình) {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phối hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lược đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giản đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơ đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch kế hoạch (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kế hoạch thực hiện (điều gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ (làm việc gì)