plantaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

plantaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plantaremos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ plantaremos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm plantaremos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plantaremos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plantaremos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plantaremos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai
  • {sow} gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh, say bí tỉ, say tuý luý, bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

Thuật ngữ liên quan tới plantaremos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plantaremos trong tiếng Bồ Đào Nha

plantaremos có nghĩa là: {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai {sow} gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh, say bí tỉ, say tuý luý, bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

Đây là cách dùng plantaremos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plantaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{plant} thực vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây (nhỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị (của một nhà máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật gài bí mật (vào nơi nào như bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chặt xuống (cọc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò xét...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (cá con... xuống ao cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (một thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôi chùa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài (người...) lại làm tay trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (lính gác...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài (bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo (ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oa trữ (hàng ăn cắp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ (cát vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển (ở chậu...) xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở lì mãi nhà ai {sow} gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo gió gặt bão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn nái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) sowbug tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại cứng lại ở rãnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say bí tỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say tuý luý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bé cái nhầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
râu ông nọ cắm cằm bà kia