plantonas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

plantonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng plantonas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ plantonas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm plantonas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ plantonas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

plantonas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plantonas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sole} (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án
  • {diagram} biểu đồ
  • {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
  • {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng
  • {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Thuật ngữ liên quan tới plantonas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của plantonas trong tiếng Bồ Đào Nha

plantonas có nghĩa là: {sole} (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất, (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích; ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo (kiểu, cách trình bày...), tài nghĩ ra (mưu kế...); sự sáng tạo, phác hoạ, vẽ phác (tranh...), vẽ kiểu (quần áo, xe ô tô...), thiết kế, làm đồ án (nhà cửa), làm đề cương, phác thảo cách trình bày (sách, tranh ảnh nghệ thuật), có ý định, định, dự kiến, trù tính; có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án {diagram} biểu đồ {plan} sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...), kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...), làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...), đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng {plant} thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng), (từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong); vật gài bí mật (vào nơi nào như bom, máy ghi âm...), trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống (cọc...), động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...), thả (cá con... xuống ao cá), di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt (một thành phố, ngôi chùa...), gài (người...) lại làm tay trong; đặt (lính gác...), gài (bom, máy ghi âm...), gieo (ý nghĩ...), bắn, giáng, ném, đâm..., bỏ rơi, chôn (ai), (từ lóng) giấu, oa trữ (hàng ăn cắp...), (từ lóng) bỏ (cát vàng, quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao), (từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo), cấy, chuyển (ở chậu...) xuống đất, ở lì mãi nhà ai

Đây là cách dùng plantonas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plantonas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sole} (động vật học) cá bơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế giày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng đế (giày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duy nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độc nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) một mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô đơn {design} đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản phác thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng sáng tạo (kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trình bày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài nghĩ ra (mưu kế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sáng tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác (tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ kiểu (quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đồ án (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đề cương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác thảo cách trình bày (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh ảnh nghệ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có y đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề vẽ kiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề xây dựng đồ án {diagram} biểu đồ {plan} sơ đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ án (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng (luật xa gần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn ý (bài luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ bản đồ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn bài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dàn ý (bản luận văn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trù tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến {plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tree tiếng Bồ Đào Nha là gì?
platan) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kim loại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) làm bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tinh thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường chính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ down) lướt xuống (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) phẳng {plant} thực vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây (nhỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết bị (của một nhà máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy ((thường) là công nghiệp nặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người gài vào (một tổ chức nào để làm tay trong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật gài bí mật (vào nơi nào như bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chặt xuống (cọc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò xét...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (cá con... xuống ao cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di (dân) đến ở... đưa (người) đến ở... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (một thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngôi chùa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài (người...) lại làm tay trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (lính gác...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài (bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ghi âm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo (ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oa trữ (hàng ăn cắp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ (cát vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng khoáng chất...) vào mỏ (để đánh lừa người định mua là mỏ có trữ lượng cao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tính (mưu kế lừa đảo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển (ở chậu...) xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở lì mãi nhà ai