pleno tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pleno tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pleno trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pleno tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pleno tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pleno

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pleno tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pleno tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
  • {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)

Thuật ngữ liên quan tới pleno

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pleno trong tiếng Bồ Đào Nha

pleno có nghĩa là: {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), hoàn thành, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn {full} đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà), giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...), thịnh soạn, chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...), đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng), tự phụ, tự mãn, ngã sóng soài, lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất, (thơ ca) rất, hoàn toàn, đúng, trúng, quá, toàn bộ, điểm cao nhất, chuội và hồ (vải)

Đây là cách dùng pleno tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pleno tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{complete} đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toàn diện (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ sung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoàn toàn {full} đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chan chứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chật ních tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết chỗ ngồi (rạp hát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe buýt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
no tiếng Bồ Đào Nha là gì?
no nê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở mức độ cao nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nở nang (đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọn vẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng nhùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp nhiều nếp (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịnh soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuần (giống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ruột (anh em...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẫm (màu sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chói (ánh sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sang sảng (tiếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngã sóng soài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc sôi nổi nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc hăng say nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc náo nhiệt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) rất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toàn bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm cao nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuội và hồ (vải)