poli tiếng Bồ Đào Nha là gì?

poli tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poli trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ poli tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm poli tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ poli

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

poli tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poli tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
  • {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận)
  • {makesmooth}
  • {polish} Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Thuật ngữ liên quan tới poli

Tóm lại nội dung ý nghĩa của poli trong tiếng Bồ Đào Nha

poli có nghĩa là: {file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra {smooth} nhẫn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu; nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu, (xem) water, mặt làm ra vẻ thân thiện, sự vuốt cho mượt, phần nhẵn (của cái gì), (hàng hải) lúc biển yên sóng lặng, làm cho nhẵn; san bằng, giải quyết; dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm (khuyết điểm), gọt giũa (văn), lặng, yên lặng (biển); dịu đi (cơn giận) {makesmooth} {polish} Polish (thuộc) Ba lan, nước bóng, nước láng, nước đánh bóng, xi, (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã, đánh bóng, làm cho láng, (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ), bóng lên, làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch), chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ

Đây là cách dùng poli tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poli tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{file} cái giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha láu cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha quay quắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy thúng úp voi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy gậy chọc trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ô đựng tài liêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây thép móc hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập báo (xếp theo thứ tự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt (giấy má tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thư từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (đơn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dãy (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hàng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liên lạc viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhóm công tác hai người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rank tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to file off tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi thành hàng nối đuôi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra từng người một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra thành hàng một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nối đuôi nhau đi ra {smooth} nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
êm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp nhàng uyển chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt xớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hết sức thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất dễ chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt làm ra vẻ thân thiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vuốt cho mượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần nhẵn (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lúc biển yên sóng lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ổn thoả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liếm (khuyết điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt giũa (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên lặng (biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi (cơn giận) {makesmooth} {polish} Polish (thuộc) Ba lan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước đánh bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vẻ lịch sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tao nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ thanh nhã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm cho lịch sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho thanh nhâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong gấp (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn gấp (bữa cơm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) trừ khử (địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốt bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bóng bảy đẹp đẽ