porto tiếng Bồ Đào Nha là gì?

porto tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng porto trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ porto tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm porto tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ porto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

porto tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ porto tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {harbor}
  • {harbour} bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...), bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)
  • {port} cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, (Ê,cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), (hàng hải), (như) porthole, (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc (ngựa), dáng, bộ dạng, tư thế, (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám), (quân sự) cầm chéo (súng, để khám), rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine), (hàng hải) mạn trái (tàu), (định ngữ) trái, bên trái, (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái, lái sang phía trái (tàu)

Thuật ngữ liên quan tới porto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của porto trong tiếng Bồ Đào Nha

porto có nghĩa là: {harbor} {harbour} bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu, chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...), bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ) {port} cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, (Ê,cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), (hàng hải), (như) porthole, (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc (ngựa), dáng, bộ dạng, tư thế, (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám), (quân sự) cầm chéo (súng, để khám), rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine), (hàng hải) mạn trái (tàu), (định ngữ) trái, bên trái, (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái, lái sang phía trái (tàu)

Đây là cách dùng porto tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ porto tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{harbor} {harbour} bến tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi an toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ẩn náu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che giấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ẩn náu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ neo ở cảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đậu ở cảng (tàu thuỷ) {port} cảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nơi ẩn náu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi tỵ nạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) cổng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cửa tàu (để ra vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc xếp hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) porthole tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) lỗ thông hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu cong của hàm thiếc (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cầm chéo (súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để khám) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu pooctô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu vang đỏ ((cũng) port wine) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) mạn trái (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái sang phía trái (tàu)