pranchinha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pranchinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pranchinha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pranchinha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pranchinha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pranchinha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pranchinha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pranchinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván
  • {plank} tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh), (xem) walk, lát ván (sàn...), (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

Thuật ngữ liên quan tới pranchinha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pranchinha trong tiếng Bồ Đào Nha

pranchinha có nghĩa là: {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, (số nhiều) sân khấu, (hàng hải) đường chạy vát, lót ván, lát ván, đóng bìa cứng (sách), ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...), (hàng hải) chạy vát, khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa), ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở), cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ), bít kín (cửa sổ...) bằng ván {plank} tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh), (xem) walk, lát ván (sàn...), (thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

Đây là cách dùng pranchinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pranchinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{board} tấm ván tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy bồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bìa cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơm tháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơm trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền cơm tháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ ban tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
boong tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạn thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đường chạy vát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lót ván tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lát ván tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng bìa cứng (sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cơm tháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cơm trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ăn cơm trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu cơm tháng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy sang tàu (để tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để khám xét...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chạy vát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bít kín (cửa sổ...) bằng ván {plank} tấm ván (thường là loại dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề dày từ 5 cm đến 15 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bề ngang từ 23 cm trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) walk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lát ván (sàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nướng (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt...) bằng cặp chả