praticaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

praticaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng praticaramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ praticaramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm praticaramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ praticaramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

praticaramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ praticaramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise
  • {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp
  • {exert} dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
  • {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Thuật ngữ liên quan tới praticaramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của praticaramos trong tiếng Bồ Đào Nha

praticaramos có nghĩa là: {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise {practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ (việc gì), làm nghề, hành nghề, tập, tập luyện, rèn luyện, (+ upon) lợi dụng (lòng tin...); bịp, lừa bịp {exert} dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...) {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư, (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, (pháp lý) thủ tục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Đây là cách dùng praticaramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ praticaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{practice} thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực tiễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luyện tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hành nghề (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng khám bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) practise {practise} thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành (nghề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) lợi dụng (lòng tin...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp {exert} dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng (sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng...) {practice} thực hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực tiễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rèn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luyện tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hành nghề (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng (của bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng khám bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng luật sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) practise