preguinho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

preguinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng preguinho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ preguinho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm preguinho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ preguinho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

preguinho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preguinho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {nail} móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm), (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ, cứng rắn; tàn nhẫn, (xem) tooth, (xem) hit, cái có thể làm cho người ta chóng chết, trả ngay không lần lữa, đúng lắm, hoàn toàn đúng, đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt, (từ lóng) bắt giữ, tóm, (xem) colour, vạch trần sự dối trá

Thuật ngữ liên quan tới preguinho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của preguinho trong tiếng Bồ Đào Nha

preguinho có nghĩa là: {nail} móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị đo lường cổ, bằng khoảng 55cm), (thể dục,thể thao) rắn rỏi; sung sức; được tập luyện kỹ, cứng rắn; tàn nhẫn, (xem) tooth, (xem) hit, cái có thể làm cho người ta chóng chết, trả ngay không lần lữa, đúng lắm, hoàn toàn đúng, đóng đinh; (nghĩa bóng) ghìm chặt, (từ lóng) bắt giữ, tóm, (xem) colour, vạch trần sự dối trá

Đây là cách dùng preguinho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preguinho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{nail} móng (tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móng vuốt (thú vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nên (đơn vị đo lường cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng khoảng 55cm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) rắn rỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tập luyện kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứng rắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tooth tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái có thể làm cho người ta chóng chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả ngay không lần lữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng đinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ghìm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) colour tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch trần sự dối trá