presente tiếng Bồ Đào Nha là gì?

presente tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng presente trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ presente tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm presente tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ presente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

presente tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ presente tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
  • {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào
  • {current} dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), ngược dòng, đi ngược dòng, đi theo dòng, đi xuôi dòng, hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
  • {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào
  • {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào

Thuật ngữ liên quan tới presente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của presente trong tiếng Bồ Đào Nha

presente có nghĩa là: {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào {current} dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), ngược dòng, đi ngược dòng, đi theo dòng, đi xuôi dòng, hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật) {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào {present} pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại, (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này, (ngôn ngữ học) thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt, giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...), (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo), biếu tặng (ai cái gì), (quân sự) giơ (súng) ngắm, (quân sự) bồng (súng) chào

Đây là cách dùng presente tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ presente tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{gift} sự ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quà tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quà biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng khiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phú cho {present} pri'zent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bây giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) tài liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) thời hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế giơ súng ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế bồng súng chào[pri'zent] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diễn (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (diễn viên) ra mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu (ai với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào yết kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào bệ kiến (vua...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tặng (ai cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giơ (súng) ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bồng (súng) chào {current} dòng (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồng (gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dòng điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng (dư luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngược dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xuôi dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang lưu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịnh hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được dư luận chung công nhận là đúng (là thật) {present} pri'zent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bây giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) tài liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) thời hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế giơ súng ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế bồng súng chào[pri'zent] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diễn (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (diễn viên) ra mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu (ai với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào yết kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào bệ kiến (vua...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tặng (ai cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giơ (súng) ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bồng (súng) chào {present} pri'zent/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện nay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bây giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) tài liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư liệu này tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) thời hiện tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế giơ súng ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế bồng súng chào[pri'zent] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình diễn (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (diễn viên) ra mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu (ai với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào yết kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (ai) vào bệ kiến (vua...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tặng (ai cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) giơ (súng) ngắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) bồng (súng) chào