Thông tin thuật ngữ preservativo tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
preservativo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ preservativo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
preservativo tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ preservativo trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ preservativo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
- {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
- {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Thuật ngữ liên quan tới preservativo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của preservativo trong tiếng Bồ Đào Nha
preservativo có nghĩa là: {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn, bảo thủ, thủ cựu, thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng, người bảo thủ, người thủ cựu, đảng viên đảng bảo thủ (Anh)
Đây là cách dùng preservativo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ preservativo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{conservative} để giữ gìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để duy trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo tồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải chăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để duy trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo tồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải chăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng viên đảng bảo thủ (Anh) {conservative} để giữ gìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để duy trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo tồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bảo toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thận trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dè dặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải chăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảo thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thủ cựu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảng viên đảng bảo thủ (Anh)