pretenderao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pretenderao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pretenderao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pretenderao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pretenderao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pretenderao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pretenderao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pretenderao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aspire} (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên
  • {aspireto}
  • {hopefor}
  • {desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
  • {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • {intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có ý định, có mục đích
  • {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó
  • {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
  • {presume} cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin

Thuật ngữ liên quan tới pretenderao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pretenderao trong tiếng Bồ Đào Nha

pretenderao có nghĩa là: {aspire} (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát, (nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên {aspireto} {hopefor} {desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì {intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có ý định, có mục đích {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận, đòi, yêu sách; thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc {presume} cho là, coi như là, cầm bằng là; đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội; may, (+ on, upon) lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin

Đây là cách dùng pretenderao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pretenderao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aspire} (+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
after tiếng Bồ Đào Nha là gì?
at) thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khao khát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay lên {aspireto} {hopefor} {desire} sự thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ao ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khát khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mơ ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng khát khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật ao ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dục vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ao ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khát khao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mơ ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh {wish} lòng mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng ao ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều mong ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyện vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) lời chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước ao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thèm muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) gán cho ai cái gì {intend} định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mục đích {mean} khoảng giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) giá trị trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của cải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng (kinh tế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng bất cứ cách nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng bất cứ giá nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dĩ nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng đủ mọi cách tốt hay xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẳng chút nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt nhiên không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cách này hay cách khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở giữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) trung bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấp kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kém cỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiều tuỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tang thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khốn khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hèn hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bần tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bủn xỉn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xấu hổ thầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hắc búa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nghĩa là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý nghĩa lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ác ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý tốt đối với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sao anh chứng minh được điều đó {claim} sự đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Uc) quyền khai thác mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) luận điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận chắc {presume} cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm bằng là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoán chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạo muội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lợi dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạm dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá tự tin