pretinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pretinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pretinhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pretinhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pretinhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pretinhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pretinhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pretinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, (xem) beat, lườm nguýt người nào, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu, màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng, làm đen, bôi đen, đánh xi đen (giày), bôi đen để xoá đi, (sân khấu) tắt đèn, che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không, thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

Thuật ngữ liên quan tới pretinhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pretinhos trong tiếng Bồ Đào Nha

pretinhos có nghĩa là: {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, (xem) beat, lườm nguýt người nào, nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu, màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng, làm đen, bôi đen, đánh xi đen (giày), bôi đen để xoá đi, (sân khấu) tắt đèn, che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không, thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt

Đây là cách dùng pretinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pretinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{black} đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
da đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dơ bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẩn thỉu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đen tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn rầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độc ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) beat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lườm nguýt người nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quần áo đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áo tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người da đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi bẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồ hóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xi đen (giày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi đen để xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tắt đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che kín ánh đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt đèn phòng không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng mất trí nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng hoa mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) che giấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ỉm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) kiểm duyệt