primos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

primos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng primos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ primos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm primos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ primos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

primos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cousin} anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì), cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì), anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ, tự nhiên là có họ với ai

Thuật ngữ liên quan tới primos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của primos trong tiếng Bồ Đào Nha

primos có nghĩa là: {cousin} anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì), cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì), anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ, tự nhiên là có họ với ai

Đây là cách dùng primos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ primos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cousin} anh (em họ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh con bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
em con chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (em) con cô con cậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (em) con dì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh cháu bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
em cháu chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (chị) con bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
em con chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (em) con cô con cậu ruột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháu gọi bằng bác (chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháu gọi bằng ông bác (bà bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ông chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà cô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà dì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (chị) con bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
em con chú họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh (chị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
em) con cô con cậu họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháu gọi bằng bác (chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
côm dì) họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cháu gọi bằng ông bác (bà bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ông chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà cô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bà dì) họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên là có họ với ai