procedo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

procedo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng procedo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ procedo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm procedo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ procedo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

procedo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ procedo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {takeaction}
  • {behave} ăn ở, đối xử, cư xử, cư xử (ăn ở) cho phải phép, chạy (máy móc...)
  • {conductoneself}
  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {proceed} tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ, (pháp lý) khởi tố, kiện
  • {procedure} thủ tục
  • {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

Thuật ngữ liên quan tới procedo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của procedo trong tiếng Bồ Đào Nha

procedo có nghĩa là: {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {takeaction} {behave} ăn ở, đối xử, cư xử, cư xử (ăn ở) cho phải phép, chạy (máy móc...) {conductoneself} {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {proceed} tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, làm, hành động, xuất phát, phát ra từ, (pháp lý) khởi tố, kiện {procedure} thủ tục {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án, (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật), (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm, chế biến gia công (theo một phương pháp), kiện (ai), in ximili (ảnh, tranh), (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước

Đây là cách dùng procedo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ procedo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{act} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {takeaction} {behave} ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử (ăn ở) cho phải phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy móc...) {conductoneself} {act} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {proceed} tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khởi tố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiện {procedure} thủ tục {process} quá trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách thức (sản xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế biến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) việc tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trát đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh gọi của toà án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) u lồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bướu (ở cây cối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) phép in ximili (in ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phép in ảnh chấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế biến gia công (theo một phương pháp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiện (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in ximili (ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thành đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thành đám rước