profissao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

profissao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng profissao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ profissao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm profissao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ profissao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

profissao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ profissao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh, (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...), chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung
  • {handicraft} chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ thủ công
  • {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm
  • {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
  • {profession} nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo

Thuật ngữ liên quan tới profissao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của profissao trong tiếng Bồ Đào Nha

profissao có nghĩa là: {career} nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh, (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...), chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung {handicraft} chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ thủ công {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng {profession} nghề, nghề nghiệp, (the profession) những người cùng nghề, những người trong nghề; ((sân khấu), (từ lóng)) đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo

Đây là cách dùng profissao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ profissao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{career} nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp (của một người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá trình phát triển (của một đảng phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một nguyên tắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đà lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhà nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên nghiệp (ngoại giao...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lung tung {handicraft} chấp (trong một cuộc thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây bất lợi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề thủ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghệ thuật thủ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khéo tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ thủ công {occupation} sự chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiếm giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiếm đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ở (một ngôi nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời hạn thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm {trade} nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Bồ Đào Nha là gì?
wind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng {profession} nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the profession) những người cùng nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người trong nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((sân khấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng)) đào kép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) sự tuyên bố tin theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin theo (đạo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời thề tin theo