prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prontíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prontíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng
  • {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, luôn luôn có lý do để bào chữa, sẵn, sẵn sàng, nhanh (chỉ dùng cấp so sánh), (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng), (từ lóng) tiền mặt, chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn, (từ lóng) trả bằng tiền mặt
  • {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng

Thuật ngữ liên quan tới prontíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prontíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

prontíssimo có nghĩa là: {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, luôn luôn có lý do để bào chữa, sẵn, sẵn sàng, nhanh (chỉ dùng cấp so sánh), (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng), (từ lóng) tiền mặt, chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn, (từ lóng) trả bằng tiền mặt {through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng

Đây là cách dùng prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prontíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{finished} hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã hoàn chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã được sang sửa lần cuối cùng {ready} sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tức khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu loát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tầm tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn có lý do để bào chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh (chỉ dùng cấp so sánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trả bằng tiền mặt {through} qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ đầu đến cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã nói chuyện được (qua dây nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suốt từ đầu đến cuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã chán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã mệt (về việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng