protestado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

protestado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng protestado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ protestado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm protestado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ protestado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

protestado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ protestado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu), sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test], long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết, phản kháng, kháng nghị, ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

Thuật ngữ liên quan tới protestado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của protestado trong tiếng Bồ Đào Nha

protestado có nghĩa là: {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, (thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu), sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test], long trọng, xác nhận, cam đoan, quả quyết, phản kháng, kháng nghị, ((thường) + against) phản kháng, phản đối, kháng nghị

Đây là cách dùng protestado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ protestado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{protest} sự phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kháng nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời kháng nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) giấy chứng (để làm chứng người nợ không chịu nhận hoặc trả ngân phiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xác nhận long trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cam đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xác nhận long trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cam đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quả quyết[prə'test] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
long trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cam đoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + against) phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháng nghị