provardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

provardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng provardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ provardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm provardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ provardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

provardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ provardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng
  • {bearwitnessof}
  • {testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
  • {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
  • {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
  • {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai
  • {prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

Thuật ngữ liên quan tới provardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của provardes trong tiếng Bồ Đào Nha

provardes có nghĩa là: {attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng {bearwitnessof} {testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai {prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

Đây là cách dùng provardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ provardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{attest} chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt thề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tuyên thệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng {bearwitnessof} {testify} chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng nhân {taste} vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút (đồ ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị hiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiếu thẩm mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấm nháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua {attempt} sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(attemper on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) sự mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưu hại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử đánh chiếm (một đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua (quả núi...) {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (rùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sát hạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để đánh gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tích {try} sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toan làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chực làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng cho có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùi trở lại (vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc thử (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thử (giày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (một cái máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) tính chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (một khúc nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bào (một tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thử cái gì vào ai {prove} 'pru:vən/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) thử (một bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) in thử (một bản khắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc