pudim tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pudim tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pudim trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pudim tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pudim tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pudim

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pudim tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pudim tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pudding} bánh putđinh, dồi lợn, (từ lóng) bả chó, (hàng hải), (như) puddening, có tiếng mà không có miếng, (xem) proof

Thuật ngữ liên quan tới pudim

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pudim trong tiếng Bồ Đào Nha

pudim có nghĩa là: {pudding} bánh putđinh, dồi lợn, (từ lóng) bả chó, (hàng hải), (như) puddening, có tiếng mà không có miếng, (xem) proof

Đây là cách dùng pudim tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pudim tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pudding} bánh putđinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồi lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bả chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) puddening tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng mà không có miếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) proof