puséssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

puséssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng puséssemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ puséssemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm puséssemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ puséssemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

puséssemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puséssemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {laydown}
  • {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
  • {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch
  • {putdown}

Thuật ngữ liên quan tới puséssemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của puséssemos trong tiếng Bồ Đào Nha

puséssemos có nghĩa là: {laydown} {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì), chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố, (quân sự) vị trí, (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số), thứ tự, thay vì, thay cho, thay thế vào, có vẻ lúng túng, không đúng chỗ, không thích hợp, xảy ra, được cử hành được tổ chức, để, đặt, cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác), đầu tư (vốn), đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ (tên, nơi gặp gỡ...), đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...), (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {put} để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đưa, đưa ra, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, đánh giá, ước lượng, cho là, gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...), cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào, (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ), cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống), (hàng hải) đi, đi về phía, (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền), làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người), (Ê,cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng, thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận, để dành, để dụm, bỏ đi, gạt sang một bên, để dành, để dụm (tiền), (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử, (từ lóng) bỏ tù, (từ lóng) cấm cố, (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ), để lại (vào chỗ cũ...), vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại, (hàng hải) trở lại bến cảng, để sang bên, để dành, dành dụm, lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...), để xuống, đàn áp (một cuộc nổi dậy...), tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im, thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém), ghi, biên chép, cho là, đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho, cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay), đào (giếng...), dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện), mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm, đem truyền bá (một thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...), (hàng hải) ra khỏi bến, trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...), văn (đồng hồ) chạy mau hơn, đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ), (pháp lý) thi hành, đưa vào, xen vào, đặt vào (một đại vị, chức vụ...), làm thực hiện, phụ, thêm vào (cái gì), (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển), (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...), đòi, yêu sách, xin, cởi (quần áo) ra, hoân lại, để chậm lại, hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...), (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì), tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì), (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai), mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào..., khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ, lên (cân); nâng (giá), tăng thêm; dùng hết, bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên, đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua), giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì), gán cho, đổ cho, đánh (thuế), tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...), đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...), móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra, làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu, dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...), cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành, giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy), sản xuất ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo), giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch), hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì), cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu, buộc vào; móc vào, để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau, để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...), đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch), xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn), cầu (kinh), đưa (kiến nghị), đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử, công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...), đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...), đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi, tra (kiếm vào vỏ), cho (ai) trọ; trọ lại, (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...), (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối), làm trọn, đạt được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước, dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa), hành hạ, ngược đãi, lừa bịp, đánh lừa, (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc, làm cho ai giận điên lên, (xem) face, kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng), rảo bước, đi gấp lên, sai lầm ngớ ngẩn, bắt tay vào (làm việc gì), (xem) plough, (xem) lid, (xem) mind, ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...), (xem) nose, làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu, (xem) shoulder, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai, (xem) spoke, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách, dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề, rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng, (xem) mouth, (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...), (như) putt, (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch {putdown}

Đây là cách dùng puséssemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puséssemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{laydown} {place} nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa phương (thành phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi (dùng vào mục đích gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cương vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị (xã hôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ bậc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vẻ lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cử hành được tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào (cương vị công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ (tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi gặp gỡ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút {put} để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào (ở đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp (trong một tình trạng nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn tả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư (vốn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (cược...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắp vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tra vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy (tạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi tơ (để lấy giống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hướng đi (của con thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoay hướng đi (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) gây bối rối cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây lúng túng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được hoan nghênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được tán thưởng (một vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm cho hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho được thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt sang một bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dụm (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốc (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đớp (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cấm cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ly dị (vợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại (vào chỗ cũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn (kim động hồ) lùi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chậm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở lại bến cảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để sang bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để dành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành dụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng tránh (vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp (một cuộc nổi dậy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải im tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi không giữ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biên chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hạ cánh (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cánh (người trong máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào (giếng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hết (sức mạnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem hết (cố gắng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổ (tài hùng biện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy (lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm...) (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem truyền bá (một thuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra (một luận điểm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) ra khỏi bến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra (kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý thuyết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn (đồng hồ) chạy mau hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ (đơn kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra (chứng cớ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào (một đại vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm vào (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) vào bến cảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (quần áo) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoân lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để chậm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn hẹn với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lữa vơi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoái thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng tránh (một lời yêu cầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) ngăn cản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
can ngăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyên can (ai đừng làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống khứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bỏ (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) đánh tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn sòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống ấn (cái gì xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả mạo... cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (áo...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội (mũ) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi (giày...) vào... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoác cái vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên (cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng (giá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạp (phanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn (kim đồng hồ) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật (đèn) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem trình diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (cược...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (cá... vào một con ngựa đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ định (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (thuế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt (đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dập tắt (ngọn lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc (mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sai khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trật khớp (xương vai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lè (lưỡi...) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hết (sức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem hết (cố gắng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vay (tiền) lấy lâi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản xuất ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong xuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện thắng lợi (công việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bắt phải làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết hợp vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộng vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ráp vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ (tay) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (mành...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búi (tóc) lên như người lớn (con gái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương (ô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng lên (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp đặt (một cái máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo (một bức tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem trình diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên sân khấu (một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua ra (thú săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bay lên (chim săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu (kinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (kiến nghị) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến cử (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra ứng cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố (việc kết hôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết lên (yết thị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra (để bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán đấu giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng thùng... cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tra (kiếm vào vỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trọ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích (ai làm điều xấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bày đặt gian dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày mưu tính kế (việc làm đen tối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đặt (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp (vốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả (tiền) trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cho vào tròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rảo bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi gấp lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai lầm ngớ ngẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tay vào (làm việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) plough tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lid tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tên ứng cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tên đăng ký mua (báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cường điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) shoulder tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh lừa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) spoke tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải đối phó với mọi vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm cho sáng mắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ giáo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hết sai làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hết ảo tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mouth tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự ném tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đẩy (tạ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) putt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người gàn dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quê kệch {putdown}