pássaro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pássaro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pássaro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pássaro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pássaro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pássaro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pássaro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pássaro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bird} con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc, (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn, (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng, người mang tin xấu, người không may, người gặp vận rủi, chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó, chim hoà bình, bồ câu, bị huýt sáo, bị la ó, bị đuổi đi, huýt sáo ai, la ó ai, đuổi ai, tống cổ ai đi, một công đôi việc, người báo tin vô danh, (xem) old
  • {sparrow} (động vật học) chim sẻ

Thuật ngữ liên quan tới pássaro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pássaro trong tiếng Bồ Đào Nha

pássaro có nghĩa là: {bird} con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc, (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn, (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng, người mang tin xấu, người không may, người gặp vận rủi, chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó, chim hoà bình, bồ câu, bị huýt sáo, bị la ó, bị đuổi đi, huýt sáo ai, la ó ai, đuổi ai, tống cổ ai đi, một công đôi việc, người báo tin vô danh, (xem) old {sparrow} (động vật học) chim sẻ

Đây là cách dùng pássaro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pássaro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bird} con chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) gã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cô gái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều mình không biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều không chắc chắn có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người giống tính nết nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người cùng một giuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) ngưu tầm ngưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mã tầm mã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật mình có chắc trong tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều mình chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người mang tin xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người gặp vận rủi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim di trú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) người nay đây mai đó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chim hoà bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồ câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị huýt sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị la ó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huýt sáo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la ó ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống cổ ai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một công đôi việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người báo tin vô danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) old {sparrow} (động vật học) chim sẻ