pólo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pólo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pólo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pólo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pólo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pólo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pólo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pólo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan

Thuật ngữ liên quan tới pólo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pólo trong tiếng Bồ Đào Nha

pólo có nghĩa là: {pole} cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...), hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau, cái sào, sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét), cột (để chăng lều...), cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa), (hàng hải) không giương buồm, xơ xác dạc dài, (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc, say, đẩy bằng sào, cắm cột, chống bằng cột, Pole người Ba lan

Đây là cách dùng pólo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pólo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pole} cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn đối lập nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn trái ngược nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái sào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột (để chăng lều...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọng (để phía trước xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để buộc dây nối với ách ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) không giương buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xơ xác dạc dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lâm vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào cảnh bế tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy bằng sào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống bằng cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Pole người Ba lan