quadra tiếng Bồ Đào Nha là gì?

quadra tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quadra trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ quadra tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm quadra tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quadra

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quadra tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quadra tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bed} cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu, sự tiếp đãi, quan hệ vợ chồng, luống hoa hồng, đời sống sung túc dễ dàng, tình trạng bệnh hoạn tàn tật, luống gai, hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai, sinh, chết bệnh, chết già, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui, (từ lóng) thôi đừng nói nữa, đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy, bị ốm nằm liệt giường, (xem) narrow, xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, (thường) + out trồng (cây con, cây ươm), (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ, (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ
  • {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
  • {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)
  • {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại

Thuật ngữ liên quan tới quadra

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quadra trong tiếng Bồ Đào Nha

quadra có nghĩa là: {bed} cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng, (tục ngữ) mình làm mình chịu, sự tiếp đãi, quan hệ vợ chồng, luống hoa hồng, đời sống sung túc dễ dàng, tình trạng bệnh hoạn tàn tật, luống gai, hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai, sinh, chết bệnh, chết già, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui, (từ lóng) thôi đừng nói nữa, đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả, đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy, bị ốm nằm liệt giường, (xem) narrow, xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào, (thường) + out trồng (cây con, cây ươm), (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm, (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ, (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp, chìm ngập, bị sa lầy, (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...) {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại

Đây là cách dùng quadra tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quadra tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bed} cái giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng (sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) nấm mồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) hôn nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vợ chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) mình làm mình chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiếp đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan hệ vợ chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống hoa hồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời sống sung túc dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng bệnh hoạn tàn tật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống gai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn cảnh khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đường đầy chông gai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực dọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáu kỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thôi đừng nói nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuộc suỳ 5 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say không biết trời đất gì cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngủ sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở dậy sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ngủ từ lúc gà lên chuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở dậy từ lúc gà gáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị ốm nằm liệt giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) narrow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vùi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) + out trồng (cây con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây ươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) + down rải ổ cho ngựa nằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đặt vào giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho đi ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) thành tầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìm ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị sa lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đi ngủ {age} tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) lâu lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng thế kỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) consent tiếng Bồ Đào Nha là gì?
già mà còn khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nom trẻ hơn tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng thế kỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già sung sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi hạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những bệnh tật lúc tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) look {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong đời...) {era} thời đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỷ nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) đại