quantidade tiếng Bồ Đào Nha là gì?

quantidade tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quantidade trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ quantidade tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm quantidade tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quantidade

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quantidade tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quantidade tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {quantity} lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
  • {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Thuật ngữ liên quan tới quantidade

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quantidade trong tiếng Bồ Đào Nha

quantidade có nghĩa là: {quantity} lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối

Đây là cách dùng quantidade tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quantidade tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{quantity} lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) số lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua một số lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) âm lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảng chi tiết thiết kế thi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt {share} lưỡi cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi máy gieo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi máy cày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đóng góp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chung vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dự phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham gia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối