quebradico tiếng Bồ Đào Nha là gì?

quebradico tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quebradico trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ quebradico tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm quebradico tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quebradico

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quebradico tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quebradico tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {breakable} dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ
  • {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu
  • {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ

Thuật ngữ liên quan tới quebradico

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quebradico trong tiếng Bồ Đào Nha

quebradico có nghĩa là: {breakable} dễ vỡ, dễ gãy; có thể bẻ gãy, có thể đập vỡ {brittle} giòn, dễ gãy, dễ vỡ, dễ cáu, hay cáu {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ

Đây là cách dùng quebradico tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quebradico tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{breakable} dễ vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể bẻ gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể đập vỡ {brittle} giòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay cáu {fragile} dễ vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ gây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏng mảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏng manh ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu ớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảnh dẻ