Thông tin thuật ngữ querida tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
querida (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ querida
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
querida tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ querida trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ querida tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi
- {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Thuật ngữ liên quan tới querida
Tóm lại nội dung ý nghĩa của querida trong tiếng Bồ Đào Nha
querida có nghĩa là: {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
Đây là cách dùng querida tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ querida tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{dear} thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến (viết trong thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu quý ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) life tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người yêu quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đáng quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đáng quý/'diəli/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời ơi {lovely} đẹp đẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có duyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu kiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp