Thông tin thuật ngữ rãzinhas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
rãzinhas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rãzinhas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rãzinhas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rãzinhas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rãzinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {frog} (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt) đường ghi
Thuật ngữ liên quan tới rãzinhas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rãzinhas trong tiếng Bồ Đào Nha
rãzinhas có nghĩa là: {frog} (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt) đường ghi
Đây là cách dùng rãzinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rãzinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{frog} (động vật học) con ếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con ngoé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) đế guốc (chân ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quai đeo kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quai đeo lưỡi lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuy khuyết thùa (áo nhà binh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) đường ghi