racinha tiếng Bồ Đào Nha là gì?

racinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng racinha trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ racinha tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm racinha tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ racinha

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

racinha tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ racinha tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh
  • {ethnicgroup}
  • {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật học) tông
  • {breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone
  • {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa

Thuật ngữ liên quan tới racinha

Tóm lại nội dung ý nghĩa của racinha trong tiếng Bồ Đào Nha

racinha có nghĩa là: {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh {ethnicgroup} {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa {tribe} bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật học) tông {breed} nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa

Đây là cách dùng racinha tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ racinha tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{clan} thị tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bè đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe cánh {ethnicgroup} {race} (sinh vật học) nòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủng tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòi người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giòng giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rễ gừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củ gừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) cuộc đua ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước chảy xiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông đào dẫn nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con kênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành (của mặt trăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng ổ trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng ổ bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy thi với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng (xe) thật nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa) phi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe) đua với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (máy...) chạy hết tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi (đẩy) (ai) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã cho thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt nhanh (chân vịt tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chong chóng máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quá nhanh (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ham mê đua ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thua cá ngựa hết (gia sản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khánh kiệt vì thua cá ngựa {tribe} bộ lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) tông {breed} nòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng dõi/bred/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra/bred/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh đẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
náy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăn nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ lấy chồng người ngoài họ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) contempt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bone {race} (sinh vật học) nòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủng tộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nòi người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giòng giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rễ gừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củ gừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) cuộc đua ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước lũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước chảy xiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông đào dẫn nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con kênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đời người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành (của mặt trăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng ổ trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng ổ bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy thi với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng (xe) thật nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa) phi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe) đua với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (máy...) chạy hết tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi (đẩy) (ai) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã cho thông qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt nhanh (chân vịt tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chong chóng máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quá nhanh (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ham mê đua ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thua cá ngựa hết (gia sản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khánh kiệt vì thua cá ngựa