ralareis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ralareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ralareis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ralareis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ralareis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ralareis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ralareis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ralareis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người
  • {rasp} cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke

Thuật ngữ liên quan tới ralareis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ralareis trong tiếng Bồ Đào Nha

ralareis có nghĩa là: {grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người {rasp} cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke

Đây là cách dùng ralareis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ralareis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{grate} vỉ lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi lò (trong lò sưởi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) lưới sàng quặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vỉ lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt ghi lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xát (thành bột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến kèn kẹt (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu kèn kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gai người {rasp} cái giũa gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng giũa sè sè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu ken két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kêu cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng cò ke tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa (gỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sướt (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khé (cổ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm phật lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cảm giác khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bực tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu ken két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cò ke