rangerá tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rangerá tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rangerá trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rangerá tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rangerá tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rangerá

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rangerá tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rangerá tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
  • {gnash} nghiến (răng), nghiến răng
  • {grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người
  • {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi, (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, nghiền, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt (ai) làm việc cật lực, nhồi nhét, (+ at) làm cật lực, làm tích cực, học tập cần cù; học gạo, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát, hành hạ, áp bức, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát, nghiền, nạo ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, theo đuổi mục đích cá nhân, có một mục đích cá nhân phải đạt

Thuật ngữ liên quan tới rangerá

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rangerá trong tiếng Bồ Đào Nha

rangerá có nghĩa là: {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt {gnash} nghiến (răng), nghiến răng {grate} vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát (thành bột); nạo, nghiến kèn kẹt (răng), kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người {grind} sự xay, sự tán, sự nghiền, sự mài, tiếng nghiến ken két, (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều, cuộc đi bộ để tập luyện, lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi, (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo, xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, nghiền, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt (ai) làm việc cật lực, nhồi nhét, (+ at) làm cật lực, làm tích cực, học tập cần cù; học gạo, xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát, hành hạ, áp bức, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát, nghiền, nạo ra, nghiền nhỏ, tán nhỏ, theo đuổi mục đích cá nhân, có một mục đích cá nhân phải đạt

Đây là cách dùng rangerá tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rangerá tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{creak} tiếng cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng cót két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kẽo kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cót két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẽo kẹt {gnash} nghiến (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến răng {grate} vỉ lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi lò (trong lò sưởi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) lưới sàng quặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt vỉ lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt ghi lò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xát (thành bột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến kèn kẹt (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu cọt kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu kèn kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gai người {grind} sự xay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nghiến ken két tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi bộ để tập luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp học rút (để đi thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp luyện thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) học sinh học gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cối xay cà phê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (ai) làm việc cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhồi nhét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học tập cần cù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học gạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xay nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giẫm nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiền nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi mục đích cá nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có một mục đích cá nhân phải đạt