raro tiếng Bồ Đào Nha là gì?

raro tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng raro trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ raro tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm raro tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ raro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

raro tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {inshortsupply}
  • {scanty} ít, thiếu, không đủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
  • {scarce} khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make
  • {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
  • {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
  • {sporadic} rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên

Thuật ngữ liên quan tới raro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của raro trong tiếng Bồ Đào Nha

raro có nghĩa là: {inshortsupply} {scanty} ít, thiếu, không đủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp {scarce} khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc {rare} hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào {sporadic} rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên

Đây là cách dùng raro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{inshortsupply} {scanty} ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chật hẹp {scarce} khan hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) make {airy} ở trên cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoáng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hư không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỏng nhẹ (tơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duyên dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uyển chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui nhộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảnh thơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoải mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ung dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hão tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hời hợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu nghiêm túc {rare} hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiếm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất ngon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất vui... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xào còn hơi sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán còn lòng đào {sporadic} rời rạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lác đác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỉnh thoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thường xuyên