realizares tiếng Bồ Đào Nha là gì?

realizares tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng realizares trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ realizares tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm realizares tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ realizares

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

realizares tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ realizares tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
  • {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
  • {actout}
  • {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

Thuật ngữ liên quan tới realizares

Tóm lại nội dung ý nghĩa của realizares trong tiếng Bồ Đào Nha

realizares có nghĩa là: {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện {actout} {produce} sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...), gây ra (một cảm giác...), đem lại (kết quả...); sinh đẻ, (toán học) kéo dài (một đường thẳng...)

Đây là cách dùng realizares tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ realizares tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomplish} hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) {achieve} đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện {actout} {produce} sản lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết ra (một cuốn sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất bản (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (một cảm giác...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem lại (kết quả...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh đẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) kéo dài (một đường thẳng...)