Thông tin thuật ngữ rebeldíssimo tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
rebeldíssimo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rebeldíssimo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rebeldíssimo tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rebeldíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebeldíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn, người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời
- {rebellious} nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị (người, bệnh...)
Thuật ngữ liên quan tới rebeldíssimo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebeldíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha
rebeldíssimo có nghĩa là: {insubordinate} không chịu phục tùng, không chịu vâng lời, không thấp hơn, người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời {rebellious} nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị (người, bệnh...)
Đây là cách dùng rebeldíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebeldíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{insubordinate} không chịu phục tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chịu vâng lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thấp hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không chịu phục tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người không chịu vâng lời {rebellious} nổi loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiến loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khó trị (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh...)