Thông tin thuật ngữ rebentáreis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
rebentáreis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rebentáreis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rebentáreis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rebentáreis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebentáreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
Thuật ngữ liên quan tới rebentáreis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebentáreis trong tiếng Bồ Đào Nha
rebentáreis có nghĩa là: {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
Đây là cách dùng rebentáreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebentáreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{bud} chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bông hoa mới hé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cô gái mới dậy thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nip tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra nụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hé nở (hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) ghép mắt