rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rebolasseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rebolasseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Thuật ngữ liên quan tới rebolasseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rebolasseis trong tiếng Bồ Đào Nha

rebolasseis có nghĩa là: {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

Đây là cách dùng rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rebolasseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{roll} cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mép gập xuống (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xylanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lăn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lắc lư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tròng trành (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi lắc lư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sóng cuồn cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sấm vang rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi trống vang rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nói thao thao nhịp nhàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc sang sảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hát ngân vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn (đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cuồn cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay quanh (hành tinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
by) trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năm tháng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn (xe cộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy cuồn cuộn (sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy (nước mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tròng trành (tàu biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lắc lư (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ hồi (sấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) lộn vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan đi (sương mù...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi qua (thời gian...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ dồn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc sang sảng dõng dạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (ai) ngã lăn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tích luỹ (của cải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chồng chất (nợ nần...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)