reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reconhecesseis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reconhecesseis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
  • {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
  • {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận
  • {confess} thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
  • {profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)..., hành nghề, làm nghề, dạy (môn gì...), dạy học, làm giáo sư
  • {ascertain} biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
  • {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc
  • {takenote}

Thuật ngữ liên quan tới reconhecesseis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reconhecesseis trong tiếng Bồ Đào Nha

reconhecesseis có nghĩa là: {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu {acknowledge} nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ {admit} nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...), chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho, nhận, thừa nhận; thú nhận, (kỹ thuật) nạp, (+ of) có chỗ cho, có, nhận, thừa nhận {confess} thú tội, thú nhận, (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội {profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)..., hành nghề, làm nghề, dạy (môn gì...), dạy học, làm giáo sư {ascertain} biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn {establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt (ai vào một địa vị...), chứng minh, xác minh (sự kiện...), đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá (nhà thờ), củng cố, làm vững chắc {takenote}

Đây là cách dùng reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reconhecesseis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acknowledge} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cho biết đã nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ lòng biết ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm tạ {recognize} công nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu {acknowledge} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo cho biết đã nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ lòng biết ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm tạ {admit} nhận vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp (vào nơi nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hưởng (quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ chỗ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) nạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) có chỗ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận {confess} thú tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) xưng tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe xưng tội {profess} tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự xưng là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhận là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tin theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận là tin theo (đạo)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy (môn gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giáo sư {ascertain} biết chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hiểu chắc chắn {establish} lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiến lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (ai vào một địa vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh (sự kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tín ngưỡng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính thức hoá (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
củng cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vững chắc {takenote}